Có 1 kết quả:

落榜 luò bǎng ㄌㄨㄛˋ ㄅㄤˇ

1/1

luò bǎng ㄌㄨㄛˋ ㄅㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail the imperial exams
(2) to flunk

Bình luận 0